Granta sedan
Granta liftback
Granta sport
Kalina hatchback
Kalina sw
Kalina cross
Kalina sport
Kalina nfr
Priora sedan
Vesta sedan
Vesta sw
Vesta sw cross
Vesta cng
XRAY crossover
Largus sw 5 CHỖ
Largus cross 5 CHỖ
Largus sw 7 CHỖ
Largus cross 7 CHỖ
Largus wagon
4x4 3 Cửa
4x4 urban
4x4 5 Cửa
4x4 urban 5 Cửa
Vehicle CHI TIẾT KĨ THUẬT XE Vesta SW
- Body
- Bộ truyền động
- Vị trí động cơ
- Body type/số Cửas
- seats
- Chiều dài cơ sở, mm
- Front/rear track, mm
- Bề ngang xe, mm
- Rear trunk capacity in passenger/commercial...
- Engine
- Engine code
- Loại động cơ
- Hệ thống phun xăng
- Dung tích xi lanh và sắp xếp
- Công suất khối, cc
- Lực phanh tối đa, hp / kW / r.p.m.
- Peak torque, Nm / r.p.m.
- Gas
- Dynamic characteristics
- Tốc độ tối đa, km/h
- Gia tốc 0-100 km/h, sec
- MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
- Thành thị, l/100km
- Nông thôn, l/100km
- Kết hợp, l/100km
- TRỌNG LƯỢNG
- Trọng lượng không tải, kg
- Tổng trọng lượng, kg
- Admissible fully loaded mass of a towed unbraked /...
- Dung tích bình xăng, l
- HỘP SỐ
- Loại HỘP SỐ
- Final drive gear ratio
- PHANH
- Front
- Back
- VÔ LĂNG
- Steering mechanism
- Tires
- General proportions
- 1,6 l 16v, 5РњРў, 106 hp
- 4 x 2 / front
- Front lateral
- sw / 5
- 5
- 4410 / 1764 / 1508
- 2635
- 1510 / 1510
- 178
- 480 / 825
- 21129
- gasoline
- Port electronically...
- straight-4
- 1596
- 78 (106) / 5800
- 148 / 4200
- Premium gasoline
- 174
- 12,4
- 9,5
- 5,9
- 7,3
- 1280...1350
- 1730
- 600 / 900
- 55
- 5РњРў
- 3,9
- Independent...
- Half-independent,...
- Piston-rack
- 185/65 R15 (88, H/T);...
- 1,8 l 16v, 5AРњРў, 122 hp
- 4 x 2 / front
- Front lateral
- sw / 5
- 5
- 4410 / 1764 / 1508
- 2635
- 1510 / 1510
- 178
- 480 / 825
- 21179
- gasoline
- Port electronically...
- straight-4
- 1774
- 90 (122) / 5900
- 170 / 3700
- Premium gasoline
- 182
- 12,9
- 9,9
- 6,2
- 7,6
- 1280...1350
- 1730
- 600 / 900
- 55
- 5РђРњРў
- 3,9
- Independent...
- Half-independent,...
- Piston-rack
- 185/65 R15 (88, H/T);...
- 1,6 l 16v, 5РђРњРў, 106 hp
- 4 x 2 / front
- Front lateral
- sw / 5
- 5
- 4410 / 1764 / 1508
- 2635
- 1510 / 1510
- 178
- 480 / 825
- 21129
- gasoline
- Port electronically...
- straight-4
- 1596
- 78 (106) / 5800
- 148 / 4200
- Premium gasoline
- 174
- 14,4
- 9,2
- 5,7
- 7,0
- 1280...1350
- 1730
- 600 / 900
- 55
- 5РђРњРў
- 3,9
- Independent...
- Half-independent,...
- Piston-rack
- 185/65 R15 (88, H/T);...
- 1,8 l 16v, 5РњРў, 122 hp
- 4 x 2 / front
- Front lateral
- sw / 5
- 5
- 4410 / 1764 / 1508
- 2635
- 1510 / 1510
- 178
- 480 / 825
- 21179
- gasoline
- Port electronically...
- straight-4
- 1774
- 90 (122) / 5900
- 170 / 3700
- Premium gasoline
- 180
- 10,9
- 10,6
- 6,3
- 7,8
- 1280...1350
- 1730
- 600 / 900
- 55
- 5РњРў
- 4,2
- Independent...
- Half-independent,...
- Piston-rack
- 185/65 R15 (88, H/T);...
Các dữ liệu về tiêu thụ nhiên liệu đã được thu thập trong điều kiện tiêu chuẩn hóa,
in accordance with GOST Р41.101–99 (ECE UN regulation No.101), used to compare different makes of vehicles.
Các điều kiện được quy định không phải là điều kiện tốt để hoạt động xe